Dịch vụ - Sản phẩm >> Thiết bị đo phóng xạ, đo tia X, gamma, neutron, beta, alpha >> Máy tìm kiếm và phát hiện phóng xạ AT1120, AT1120A
Liên hệ: 0941.88.99.83 hoặc email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết: - Tìm kiếm, phát hiện vật liệu và nguồn phóng xạ hoạt độ thấp
АТ1120
|
АТ1120А
|
|
Detection unit (DU) |
BDKG-11M
|
BDKG-05M
|
Detectors |
Scintillator, NaI(Tl)
Ø63x63 mm (DU)
Geiger-Mueller counter
tube (PU4)
|
Scintillator, NaI(Tl)
Ø40x40 mm (DU)
Geiger-Mueller counter
tube (PU4)
|
Energy range |
20 keV – 7 MeV (DU)
60 keV – 3 MeV (PU4)
|
|
Detectable activity of 137Cs source, located at the distance of 20 cm in a time not longer than 2 s | (30±6) kBq | (50±10) kBq |
Typical energy resolution at 662 keV (137Cs) | 7.5% | |
Radionuclide identification |
Medical, industrial and natural radionuclides
(Library of identified radionuclides can be modified)
|
|
Measurement range of ambient dose equivalent rate |
0.03 – 150 µSv/h (DU)
1 µSv/h – 100 mSv/h (PU4)
|
0.03 – 300 µSv/h (DU)
1 µSv/h – 100 mSv/h (PU4)
|
Typical sensitivity to 137Cs gamma radiation |
2700 cps/(µSv·h-1)
|
870 cps/(µSv·h-1)
|
Response time for dose rate change from 0.1 to 1 µSv/h |
<2 s (DU)
|
|
Overall dimensions, weight |
Ø78х320 mm, 1.7 kg (DU)
258х87х40 mm, 0.6 kg (PU4)
|
Ø60х300 mm, 0.9 kg (DU)
258х87х40 mm, 0.6 kg (PU4)
|