Dịch vụ - Sản phẩm >> Thiết bị đo phóng xạ, đo tia X, gamma, neutron, beta, alpha >> GIÁM SÁT BỨC XẠ XE (AT2327 ALARM DOSIMETER)
Liên hệ: 0941.88.99.83 hoặc email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết: Phát hiện các nguồn bức xạ gamma và neutron trong xe cộ, hàng hóa và người đi bộ.
Detection time per one vehicle |
≤20 s
|
False alarm rate |
≤1 per 1000 crossings
|
Continuous battery operation time |
≥6 h
|
Protection class |
IР65
|
Overall dimensions, weight |
depending on configuration
|
Gamma radiation detection unit (DU) |
BDKG-19
|
BDKG-35
|
BDRM-05
|
Scintillation detector |
NaI(Tl) Ø63x160 mm
|
Plastic Ø70х150 mm
|
Plastic 1000х100х50 mm
|
Energy range |
50 keV – 3 MeV
|
20 keV – 3 MeV
|
50 keV – 3 MeV
|
Typical sensitivity, cps/(µSv·h-1) |
32500 (241Am)
4900 (137Cs) 2800 (60Co) |
10000 (241Am)
3200 (137Cs) 1600 (60Co) |
60000 (241Am)
31500 (137Cs) 15000 (60Co) |
Minimal detectable gamma radiation dose rate level above background value 0.1 µSv/h in a period not longer than 2 s |
0.03 µSv/h
|
0.04 µSv/h
|
0.01 µSv/h
|
Neutron radiation detection unit (DU) |
BDKN-05
|
Detector |
Two He-3 proportional counters in polyethylene moderator
|
Energy range |
0.025 eV – 14 MeV
|
Typical sensitivity to source radiation at the distance of 1 m, cps/(neutron·s-1·cm-2) |
20 [252Cf]
|
Detection threshold for unshielded source under natural radiation background conditions not more than 0.1 µSv/h (Probability of source detection 80% under confidence level Р=0.95) |
|||||
Road vehicles. Travel speed 8 km/h | |||||
DU configuration (location and number)
|
BDKG-19
|
BDKG-35
|
BDRM-05
|
BDRM-05
|
|
Control zone width – 3 m, height – 2 m |
1100 kBq [241Am]
470 kBq [137Cs] 220 kBq [60Co] |
2850 kBq [241Am]
550 kBq [137Cs] 230 kBq [60Co] |
1800 kBq [241Am]
280 kBq [137Cs] 120 kBq [60Co] |
4.1·104 neutron/s [252Cf]
|
|
770 kBq [241Am]
320 kBq [137Cs] 160 kBq [60Co] |
1940 kBq [241Am]
370 kBq [137Cs] 150 kBq [60Co] |
1200 kBq [241Am]
160 kBq [137Cs] 90 kBq [60Co] |
2.5·104 neutron/s [252Cf]
|
||
Control zone width – 6 m, height – 4.5 m |
2700 kBq [241Am]
1190 kBq [137Cs] 540 kBq [60Co] |
6900 kBq [241Am]
1350 kBq [137Cs] 550 kBq [60Co] |
4400 kBq [241Am]
550 kBq [137Cs] 270 kBq [60Co] |
4.4·104 neutron/s [252Cf]
|
|
1860 kBq [241Am]
800 kBq [137Cs] 370 kBq [60Co] |
4950 kBq [241Am]
890 kBq [137Cs] 370 kBq [60Co] |
3000 kBq [241Am]
400 kBq [137Cs] 200 kBq [60Co] |
2.6·104 neutron/s [252Cf]
|
||
Railway vehicles. Travel speed 20 km/h | |||||
DU configuration (location and number)
|
BDKG-19
|
BDKG-35
|
BDRM-05
|
BDRM-05
|
|
Control zone width – 6 m, height – 4.5 m |
|
–
|
–
|
6900 kBq [241Am]
880 kBq [137Cs] 470 kBq [60Co] |
8.0·104 neutron/s [252Cf]
|
Tin tứcViệc Nhật quyết định xả nước thải từ nhà máy Fukushima ra đại dương bị nhiều nước phản đối, nhưng giới khoa học cho rằng nó không nguy hiểm. Liên hệ chúng tôiCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC Địa chỉ: Số 3, Ngõ 118/34, Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. Văn phòng giao dịch: Số 23 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội. Phone: 0976 275 983 hoặc 0941.88.99.83 - Mr. Hoàng Anh Quý Email: midtechvn@gmail.com Gửi thư cho chúng tôimidtechvn@gmail.com |