Dịch vụ - Sản phẩm >> Ecotest >> Máy đo liều phóng xạ POSHUK
Mô tả ngắn:Thiết bị tìm kiếm đa năng được thiết kế để đo và xác định nguồn gamma, bet, alpha và neutron ( tùy chọn) Bộ thiết bị chuẩn bao gồm đầu dò gamma và beta. Đầu dò alpha và neutron được đặt riêng. POSHUK phát hiện bức xạ beta mềm. Thiết bị sử dụng ống đếm Geiger-Muller. Multipurpose search device intended to detect and localize sources of gamma, beta, alpha and neutron radiation.
Liên hệ: 0941.88.99.83 hoặc email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
Mô tả
Thiết bị tìm kiếm đa năng được thiết kế để đo và xác định nguồn gamma, bet, alpha và neutron ( tùy chọn)
Bộ thiết bị chuẩn bao gồm đầu dò gamma và beta. Đầu dò alpha và neutron được đặt riêng.
POSHUK phát hiện bức xạ beta mềm. Thiết bị sử dụng ống đếm Geiger-Muller.
Multipurpose search device intended to detect and localize sources of gamma, beta, alpha and neutron radiation.
The standard delivery kit includes gamma and beta radiation detecting units. Alpha and neutron radiation detecting units can be ordered separately. Thanh chỉ thị tương tự cường độ bức xạ xác định vị trí nguồn bức xạ.
Thiết bị có bộ nhớ trong có thể lưu 4096 kết quả đo. Kết quả đo đã ghi có thể được xem trên màn hình hiển thị và truyền qua máy tính thông qua cổng hồng ngoại. Mỗi bức xạ gamma và hạt beta được phát hiện cảnh báo qua tín hiệu âm thanh. Cảnh báo âm thanh sẽ được kích hoạt nếu vượt ngưỡng cảnh báo. Tay cầm và màn hình hiển thị sẽ giúp thực hiện các nhiệm vụ với điều kiện khác nhau.
Mục đích sử dụng
· Đo suất liều tương đương tia gamma và tia X (DER)
· Đo liều tương đương tia gamma và tia X (DE)
· Đo mật độ thông lượng hạt beta bề mặt.
· Đo mật độ hạt alpha với đầu dò BDPA-07 (tùy chọn).
· Đo mật độ hạt neutron với đầu dò BDPN-07 (tùy chọn.
Đặc tính
· Ống đếm Geiger-Muller không tán xạ ngược.
· Thanh chỉ thị cường độ bức xạ.
· Bộ nhớ lên tới 4096 kết quả đo với việc truyền dữ liệu qua cổng hồng ngoại.
· Phát hiện bức xạ Beta mềm.
· Có thể cài đặt ngưỡng cảnh báo
· Cảnh báo âm thanh.
· Hiển thị đèn nền.
· Chỉ thị mức pin xạc.
Thông số kỹ thuật
Dải đo và sai số tương đối |
|
Suất liều tương đương bức xạ tia gamma và tia X (137Cs) |
0.1 µSv/h … 2.0 Sv/h; ±(15+2/H*(10))%,tại H*(10) |
Sai số tương đối của Suất liều tương đương: |
|
- chế độ chính xác |
±(15+2/H*(10))%,tại H*(10) |
- Chế độ tìm kiếm |
±(25+2/H*(10))%,tại H*(10) |
Liều tương đương bức xạ tia gamma và tia X (137Cs) |
1.0 µSv … 9 999 mSv;±15% |
Mật độ thông lượng hạt Beta (90Sr+90Y) |
5…100 000 1/(cm2×min); ±(20+200/φβ) |
Sai số tương đối của phép đo Mật độ thông lượng |
|
- chế độ chính xác |
±(15+200/φβ)% |
- Chế độ tìm kiếm |
±(15+200/φβ)% |
Dải năng lượng của phép đo và phụ thuộc năng lượng: |
|
Bức xạ tia gamma và tia X (137Cs) |
0,05…3,0 MeV; |
Bức xạ beta |
0,15…3,0; MeV |
Thời gian đo |
2...5 giây |
Thời gian hoạt động |
400 giờ |
Dải nhiệt độ hoạt động |
-25…+55°С |