Liên hệ: 0941.88.99.83 hoặc email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
STT Tên hàng hóa Thông số kỹ thuật Ghi Chú
1.
- Máy đo liều Tracerco T402
Radiation Dose Rate Monitor
- Xuất xứ: UK
- Hiển thị đồ thị thanh 0 –
100 mSv/h
- Hiển thị số 0 – 100 mSv/h
2.
- Máy đo liều Polimaster
PM1405
- Xuất xứ: Belarus
- Máy đo: (γ-channel), GM-
counter, (β-channel), GM-
counter
- Hiển thị tốc độ đo: (γ-
channel) 0.01 μSv/h - 130
mSv/h (10 μR/h - 10 R/h)
3.
- Liều kế cá nhân điện tử
Polimaster PM1610
- Xuất xứ: Belarus
- Hiển thị tốc độ đo: 0.01
μSv/h -12.0 Sv/h
- Độ chính xác của tốc độ
đo: ±(15+0.0015/H)%
- Pin: Pin có thể sạc lại (sạc
thông qua USB)
4.
- Máy đo liều phóng xạ Rados
RDS-30
- Hãng sản xuất: Rados
- Dải đo suất liều: từ 0.01
μSv/h tới 100 mSv/h hay 1
μrem/h tới 10 rem/h
- Dải đo liều: từ 0.01 μSv tới
1 Sv hoặc từ 1 μrem tới
100 rem
5.
- Máy đo liều Polimaster
PM1605
- Xuất xứ: Belarus
- Hiển thị tốc độ đo: 0.1
μSv/h - 10 Sv/h (10 μR/h -
999 R/h)
- Độ chính xác của tốc độ
đo: ±(15+0.0015/H)%
NPX: Nguồn phóng xạ
STT Tên hàng hóa Thông số kỹ thuật Đ. Vị Đơn giá
VNĐ Ghi Chú
6.
-Máy đo phóng xạ
Model: Radiation Alert Monitor
200
-Hãng sản xuất: SE International
-Xuất xứ: Mỹ
-Năm sản xuất: 2017-2018
- Máy đo độ phóng xạ của toàn
vùng bước sóng alpha, beta,
gama và tia X
- Đầu dò là ống Halogen –
quenched
- Đầu dò (điện cực) loại rời
Dải đo:
- 0.001- 200 mR/hr
- 0.01 – 2,000 μSv/hr
- 0 – 235,400 CPM
- 0 – 3923 CPS
- 0 – 9,999,000 Total
Counts.
7.
-Máy đo phóng xạ hiện số
Model: Ranger
Hãng sản xuất: SE International
Xuất xứ: Mỹ
Năm sản xuất: 2016-2017
- Máy đo độ phóng xạ của toàn
vùng bước sóng alpha, beta,
gama và tia X
- Đầu dò là ống Halogen –
quenched
- Đầu dò (điện cực) loại rời
Dải đo:
- 0.001- 100 mR/hr
- 0 – 350,000 CPM
- 0 – 9,999,000 Total
Counts.
- 0.01 – 1,000 mSv/hr.
- 0 – 5,000 CPS.
8.
-Máy đo phong xạ
-Dosimeter-radiometer МКS-05
TERRA
Hãng sản xuất: Ecotest
Xuất xứ: Ukraine
Năm sản xuất: 2016-2017
- Dải năng lượng và sự phụ
thuộc năng lượng
- Bức xạ tia Gamam và X-ray:
50 keV- 3 MeV
- Bức xạ tia Beta:
500keV...3,0 MeV
- Độ phân giải của ngưỡng: tỷ
lệ liều lượng 0,01 μSv/h, liều
lượng: 0,001 mSv; mật độ phát
ra 0,01 103/cm2•min
- Điều kiện hoạt động: -20 đến
50 độ C
Cung cấp bao gồm: máy chính,
Hướng dẫn sử dụng