Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
 
Mô tả chi tiết máy
Radiation Badge Ecotest CARD là loại liều kế cá nhân đo liều trực tiếp.
Thẻ đo liều phóng xạ EcotestCARD có thể lưu giữ liều tích lũy với tham chiếu thời gian thực trong bộ nhớ không bay hơi, và kết nối với máy tính. Nếu mức liều vượt qua ngưỡng được lập trình, thì báo động âm thanh và ánh sáng sẽ được kích hoạt.
Năm 2011, Ủy ban tình trạng khẩn cấp của Ukraina đã gửi liều kế EcotestCARD đến Nhật Bản trong chương trình viện trợ nhân đạo để khắc phụ sự cố tại nạn tại NPP FUKUISHIMA.
Mục đích sử dụng
Các đơn vị sử dụng

Tính Năng
Sử dụng độc lập hoặc sử dụng trong hệ thống tự động kiểm soát liêu lượng cá nhân.
  
Lưu trữ lịch sử liều tích lũy với thời gian tham chiếu thực. Chuyển đổi liều tích lũy sang hệ thống máy tính bằng tia hồng ngoại.
Chặn chế độ tắt nguồn cung cấp cho đến khi quá trình đọc dữ liệu kết thúc.                  
  
Chương trình kiểm soát ngưỡng DER và DE của tia X và tia gamma với sự trợ giúp của máy tính và khóa điều khiển.
Chế độ chặn chỉ nhất định để đáp ứng với các lệnh máy tính.
  
Cảnh báo ánh sáng và âm thanhd được kích hoạt khi phát hiện vượt ngưỡng đã thiệt lập của tia X và tia gamma.
  
Hiển thị tự động tắt nếu phông nền gamma thấp hơn ngưỡng được thiết lập với cài đặt:
– Khóa kiểm soát;
  
– Phông gamma vượt qua ngưỡng thiết lập;
  
  
 Cảnh báo âm thnah kêu.
  
Kiểm tra pin và đầu dò theo định kỳ.
Ống đếm bù năng lượng Geiger-Muller counter.
  
    
        
            
            Thông số kỹ thuật
            Phạm   vi đo lường và các lỗi tương đối chính:
             
            
              
             
         
        
            
              
            Đo liều bức xạ cá nhân HP(10)
             
            
              
            µSv/h
             
            
              
            0.1…1 000 000;
            (1…10 µSv/h; ±20%;10 µSv/h…1
             
         
        
            
              
             
            
              
             
            
            Sv/h; ±10%)
             
         
        
            
              
            Đo liều bức xạ cá   nhân HP(10)
             
            
              
            mSv
             
            
              
            0.001…9 999;
            ±15%
             
         
        
            
              
            Sự phụ thuộc vào năng lượng của bức xạ gamma và tia x
             
            
              
            MeV
             
            
              
            0.05…6.0;
             
         
        
            
              
             
            
              
             
            
            (0.05…1.25; ±25%)
             
         
        
            
              
            Độ phân giải ghi   nhận liều tích lũy 
             
            
              
            Phút
             
            
              
            5…255
             
         
        
            
              
             
            
              
             
            
              
             
         
        
            
              
            Thời gian lưu trữ tích lũy
             
            
              
            năm
             
            
              
            Lớn hơn 10
             
         
        
            
              
            Phạm vị trao đổi dữ   liệu thông qua cổng hồng ngoại
             
            
              
            bit/s
             
            
              
            38 400
             
         
        
            
              
            Khoảng cách trao đổi   tối ưu giữa liều kế và cổng hồng ngoại
             
            
              
            m
             
            
              
            not more than 0.3
             
         
        
            
              
             
            
              
             
            
              
             
         
        
            
              
            Tuổi thọ của pin*
             
            
              
            Giờ
             
            
              
            230
             
         
        
            
              
            Phạm vi nhiệt độ hoạt   động
             
            
              
            °C
             
            
              
            -10…+50
             
         
        
            
              
            Khối lượng
             
            
              
            kg
             
            
              
            0.08
             
         
        
            
              
            Kích thước
             
            
              
            mm
             
            
              
            90x55x10
             
         
    
Tính Năng
Sử dụng độc lập hoặc sử dụng trong hệ thống tự động kiểm soát liêu lượng cá nhân.
Lưu trữ lịch sử liều tích lũy với thời gian tham chiếu thực. Chuyển đổi liều tích lũy sang hệ thống máy tính bằng tia hồng ngoại.
Chặn chế độ tắt nguồn cung cấp cho đến khi quá trình đọc dữ liệu kết thúc.                  
Chương trình kiểm soát ngưỡng DER và DE của tia X và tia gamma với sự trợ giúp của máy tính và khóa điều khiển.
Chế độ chặn chỉ nhất định để đáp ứng với các lệnh máy tính.
Cảnh báo ánh sáng và âm thanhd được kích hoạt khi phát hiện vượt ngưỡng đã thiệt lập của tia X và tia gamma.
Hiển thị tự động tắt nếu phông nền gamma thấp hơn ngưỡng được thiết lập với cài đặt:
– Khóa kiểm soát;
– Phông gamma vượt qua ngưỡng thiết lập;
 Cảnh báo âm thnah kêu.
Kiểm tra pin và đầu dò theo định kỳ.
Ống đếm bù năng lượng Geiger-Muller counter.
Thông số kỹ thuật
Phạm   vi đo lường và các lỗi tương đối chính:
Đo liều bức xạ cá nhân HP(10)
µSv/h
0.1…1 000 000;
(1…10 µSv/h; ±20%;10 µSv/h…1
Sv/h; ±10%)
Đo liều bức xạ cá   nhân HP(10)
mSv
0.001…9 999;
±15%
Sự phụ thuộc vào năng lượng của bức xạ gamma và tia x
MeV
0.05…6.0;
(0.05…1.25; ±25%)
Độ phân giải ghi   nhận liều tích lũy 
Phút
5…255
Thời gian lưu trữ tích lũy
năm
Lớn hơn 10
Phạm vị trao đổi dữ   liệu thông qua cổng hồng ngoại
bit/s
38 400
Khoảng cách trao đổi   tối ưu giữa liều kế và cổng hồng ngoại
m
not more than 0.3
Tuổi thọ của pin*
Giờ
230
Phạm vi nhiệt độ hoạt   động
°C
-10…+50
Khối lượng
kg
0.08
Kích thước
mm
90x55x10
   Chứng chỉ
pattern Approval Certificate of Measuring Instruments # UA-MI/1-2145-2007 of August 2, 2007 (У2514-07 number in the State Register for Measuring   Instruments)
Conforma Instrumen UA-MI/2-5
                                                                                                                                                                                                                                        
				
		                                                                            
Conforma Instrumen UA-MI/2-5
