Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
Kiểm soát bức xạ và thời tiết liên tục trong vùng ảnh hưởng của các nhà máy điện hạt nhân và các cơ sở nguy hiểm bức xạ khác.
Kết hợp các trạm thành một mạng duy nhất (tối đa 256 trạm) và sử dụng phần mềm chuyên dụng để xây dựng hệ thống giám sát tình hình bức xạ tự động.
▪ Kênh đo quang phổ độ nhạy cao
▪ Giám sát đồng thời dữ liệu bức xạ và thời tiết
▪ Nguồn điện dự phòng cho thời gian hoạt động tối thiểu 72 giờ
▪ Liên kết truyền thông: Di động (3G, 4G, 5G); Ethernet; Không dây; Wifi
Protection rating |
IР65 (IP66 for weather station)
|
Operation temperature range |
-40...+50°С
|
Relative air humidity |
≤98% (Air temperature
≤35оС without condensation) |
Dimensions |
800х600х300 mm
|
Weight |
≤45 kg
|
SPECTROMETRIC CHANNEL | |
Detection unit |
BDKG-211M
|
Detector |
NaI(TI) scintillator, ø63x63 mm
|
Energy range |
20 keV – 3 MeV
|
Measurement range of ambient dose equivalent rate |
30 nSv/h – 150 µSv/h
|
Limits of tolerable intrinsic relative error |
±20%
|
Energy dependence relative to 662 keV (137Cs) |
±20% (40 keV – 3 MeV)
|
Typical sensitivity to gamma radiation, cps/(µSv·h-1) |
13900 (241Am) / 2450 (137Cs) / 1300 (60Co)
|
Response time for dose rate change from 0.1 to 1 µSv/h |
≤2 s
|
Typical resolution at 662 keV (137Cs) |
7.5%
|
DOSIMETRIC CHANNEL (available options)
|
||
Detection unit |
BDKG-22
|
BDKG-224
|
Detector |
Geiger-Muller
counter tube
|
Tissue-equivalent scintillation
plastic, Ø50x40 mm
|
Energy range |
60 keV – 3 MeV
|
30 keV – 10 MeV |
Measurement range of ambient dose equivalent rate |
100 nSv/h – 10 Sv/h
|
40 nSv/h – 1 Sv/h
|
Limits of tolerable intrinsic relative error |
±20%
|
±20%
|
Energy dependence relative to 662 keV (137Cs) |
-25% to +35%
(60 keV – 3 MeV) |
±25% (30 keV – 3 MeV)
±40% (3 – 10 MeV)
|
Typical sensitivity to gamma radiation, cps/(µSv·h-1) |
4 (241Am)
4 (137Cs) 4 (60Co) |
3200 (241Am)
530 (137Cs) 270 (60Co) |
Response time for dose rate change from 0.1 to 1 µSv/h |
≤7 s
|
≤2 s
|