Xem sản phẩm»
New PRD “CADMIUM” Thiết bị cảnh báo tìm kiếm DKS-02PN-together2s.com

New PRD “CADMIUM” Thiết bị cảnh báo tìm kiếm DKS-02PN


Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!

Chi tiết:
 

New PRD “CADMIUM”

Thiết bị cảnh báo tìm kiếm DKS-02PN

Mô tả sản phẩm

 

Thiết bị có độ nhạy cao nhằm phát hiện các vật liệu phóng xạ và vật liệu hạt nhân bằng bức xạ gamma

 và neutron bên ngoài của thiết bị. Nó được sử dụng rộng rãi , đặc biệt là các dịch vụ bảo vệ biên giới và kiểm tra môi trường nhằm  ngăn chặn vận chuyển bất hợp pháp các vật liệu phóng xạ qua biên giới.


 

Mục đích sử dụng

 

Tìm kiếm (phát hiện và xác định) vật liệu phóng xạ và hạt nhân bằng bức xạ gamma và neutron bên ngoài thiết bị.

 

Đo tỷ lệ tương đương liều môi trường xung quang (DER) của gamma, tia X và bức xạ neutron.

 

Đo liều tương đương với môi trường xung quanh (DE) của bức xạ gamma và tia X.

 

Xác định cường độ tia gamma, tia X và cường độ bức xạ nơtron.

Đơn vị sử dụng


Tính năng

Đầu dò thế hệ mới (độ nhạy cao) với CsI của gama, LIL của neutron với máy quang phổ trạng thái rắn (Silic).

Màn hình màu với độ phân giải cao.

Bộ phận GPS/GLONASS tích hợp.

Không có hiệu ứng Micro.


 

Độ ổn định nhiệt cao.

Cảnh báo âm thanh khi có tín hiệu vượt ngưỡng.

Đèn cảnh báo màu sắc khi có tín hiệu vượt ngưỡng (bức xạ gamma màu đỏ, neutron màu xanh) và báo động trực quan ở mặt bên của thiết bị.

Đầu do kết nối với PC thông qua USB-port.

Được trang bị pin tích hợp lithium polymer có thể sạc qua cáp USB.

Mức độ bảo vệ chống xâm nhập IP67.

 

 

 

Thông số kỹ thuật

 

 

Độ nhạy gamma cho (137Cs), không nhỏ hơn

 

 

(pulse/s)/(µSv/h)

200

 

Độ nhạy Neutron:

 

 

 

neutrons nhiệt, không nhỏ hơn

 

pulse·cm2/neutron

 

1.2 ± 0.12

 

neutrons nhanh , không nhỏ hơn

 

pulse·cm2/neutron

 

0.120 ± 0.012

 

Phạm vị hiển thị của bức xạ ion hóa - photon DER

 

0.01 µSv/h … 1 Sv/h

 

 

Phạm vị hiển thị của bức xạ neutron DER

 

0.01 µSv/h … 10 mSv/h

 

 

Phạm vi đo tương đương liều bức xạ tia gamma và tia X

 

0.1 µSv … 10 Sv

 

 

Tốc độ đếm của bức xạ ion hóa - photon

 

cps

 

1 … 25000

 

Tốc độ đếm của bức xạ neutron

 

 

 

 

 

 

 

 

                                          

 

cps

 

0.01 … 25000


 

 


Giới hạn sai số cho phép tương đối chính của phép đo DER bức xạ ion hóa với xác suất tin cậy là 0,95 (137Cs)


%                                                                     ±(15+1/H*(10)),

H*(10) là giá trị số của DER được đo tương đương với μSv/h


 

 


Phạm vi năng lượng của bức xạ ion hóa phát hiện
MeV                                                                 0.02 … 3.00


 

 


Sự phụ thuộc năng lượng của các phép đo liều kế trong bức xạ photon-ion hóa DER đo lường phạm vi năng lượng của 0,05 đến 3.00 MeV liên quan đến năng lượng 0.662 MeV (137Cs)


%                                                                     ±25%


 

 

Phạm vi năng lượng của bức xạ neutron được phát hiện từ các neutron nhiệt tới 14 MeV


 


Cài đặt thời gian hoạt động không lớn hơn


min                                                                  1


Thời gian hiệu chuẩn tương đối


s                                                                       2 …. 60


 Thời gian đáp ứng cho bức xạ photon-ion      hóa DER biến thiên lớn hơn 10 lần

s                                                                     0.25


Điện áp cung cấp hoạt động của liều kế từ pin lưu trữ Li-Ion

V                                                                     3.7


Thời gian hoạt động liên tục của liều kế với pin d trữ được sạc đầy trong điều kiện bức xạ nền bình thường với đèn nền màn hình tắt, không nhỏ hơn

h                                                                      240


Phạm vị nhiệt độ hoạt động


oC                                                                    -20 … +50


Đường kính liều kế không lớn hơn


mm                                                                   67 x 127 x 30


Khối lượng của liều kế không lớn hơn          kg                                                                    0.28



© All rights Reserved.

Design by together2s.com