Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
Máy đo liều cá nhân DKG-21M
Máy đo liều phóng xạ Gamma cá nhân
Tuân theo tiêu chuẩn CE  
 Đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn IEC 61526  
ТУ У 33.2-22362867-010:2007.jpg)
Mô tả thiết bị
                                                                                                                                                      
Thiết bị đo liều có thể lưu giữ liều tích lũy với tham chiếu thời gian thực trong bộ nhớ không bay hơi, và kết nối với máy tính. Nếu mức liều vượt qua ngưỡng được lập trình, thì báo động âm thanh và ánh sáng sẽ được kích hoạt.
DKG-21M đang được sử dụng rất thành công trong quân đội của Ukrainian, các đơn vị trong bộ khẩn cấp của  Kazakhstan.
Mục đích sử dụng 
Đo liều tương đương gama, tia X cho cá nhân(DER).
Đo liều tương đương gama, tia X cho cá nhân (DE).
Đồng hồ và cảnh báo.
Các đơn vị sử dụng

Tính năng
Sử dụng độc lập hoặc sử dụng trong hệ thống tự động kiểm soát liêu lượng cá nhân.
 
Lưu trữ lịch sử liều tích lũy với thời gian tham chiếu thực. Chuyển đổi liều tích lũy sang hệ thống máy tính bằng tia hồng ngoại.
Chặn chế độ tắt nguồn cung cấp cho đến khi quá trình đọc dữ liệu kết thúc.
 
Chương trình kiểm soát ngưỡng DER và DE của tia X và tia gamma với sự trợ giúp của máy tính và khóa điều khiển.
Chặn các chế độ chỉ định nhất định để phản hồi lệnh máy tính.
 
Cảnh báo ánh sáng và âm thanhd được kích hoạt khi phát hiện vượt ngưỡng đã thiệt lập của tia X và tia gamma.
 
  Hiển thị tự động tắt nếu phông nền gamma thấp hơn ngưỡng được thiết lập với cài đặt:
– Khóa kiểm soát;
 
– Phông gamma vượt qua ngưỡng thiết lập;
 
– Cảnh báo âm thnah kêu.
 
Kiểm tra pin và đầu dò theo định kỳ.
Ống đếm bù năng lượng Geiger-Muller counter.
 
 
 
 
    
        
            
            Thông số kỹ   thuật
             
            
              
             
         
        
            
             
             Đo suất liều Gamma và Beta Hp(10)
             
            
             
            µSv/h
             
            
             
            0.1…1 000 000;
             
         
        
            
             
             
            
             
             
            
            (1…10 µSv/h; ±20%;10 µSv/h…1 Sv/h; ±10%)
             
         
        
            
             
             Đo liều Gamma và   Beta Hp(10)
             
            
             
            mSv
             
            
             
            0.001…9 999;
            ±15%
             
         
        
            
             Dải năng lượng của bức xạ tia gamma và tia X
             
            
             
            MeV
             
            
             
            0.05…6.0;
             
         
        
            
             và sự phụ thuộc vào năng lượng
             
            
             
             
            
            (0.05…1.25;   ±25%)
             
         
        
            
             
            Ghi lại kết quả đo
             
            
             
            phút
             
            
             
            5…255
             
         
        
            
             
             
            
             
             
            
             
             
         
        
            
             
            Thời gian lưu trữ dữ liệu
             
            
             
            năm
             
            
             
            Không ít   hơn 10
             
         
        
            
             
            Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng kết nối
             
            
             
            bit/s
             
            
             
            38 400
             
         
        
            
             
            Khoảng cách truyền dữ liệu giữa thiết bị và bộ   chuyển đổi
             
            
             
            m
             
            
             
            Không quá 0.3
             
         
        
            
             hồng ngoại
             
            
             
             
            
             
             
         
        
            
             
            Tuổi tho Pin Lithium
             
            
             
            Giờ
             
            
             
            2 200
             
         
        
            
             
            Nhiệt độ vận hành
             
            
             
            °C
             
            
             
            -20…+50
             
         
        
            
             
            Cân nặng
             
            
             
            kg
             
            
             
            0.14
             
         
        
            
             
            Kích thước
             
            
             
            mm
             
            
             
            56x96x16
             
         
    
    
        
              
         
        
              
            
 
         
    
		
		
		Design by together2s.com
		
		
		
		 	
	
Tính năng
Sử dụng độc lập hoặc sử dụng trong hệ thống tự động kiểm soát liêu lượng cá nhân.
Lưu trữ lịch sử liều tích lũy với thời gian tham chiếu thực. Chuyển đổi liều tích lũy sang hệ thống máy tính bằng tia hồng ngoại.
Chặn chế độ tắt nguồn cung cấp cho đến khi quá trình đọc dữ liệu kết thúc.
Chương trình kiểm soát ngưỡng DER và DE của tia X và tia gamma với sự trợ giúp của máy tính và khóa điều khiển.
Chặn các chế độ chỉ định nhất định để phản hồi lệnh máy tính.
Cảnh báo ánh sáng và âm thanhd được kích hoạt khi phát hiện vượt ngưỡng đã thiệt lập của tia X và tia gamma.
  Hiển thị tự động tắt nếu phông nền gamma thấp hơn ngưỡng được thiết lập với cài đặt:
– Khóa kiểm soát;
– Phông gamma vượt qua ngưỡng thiết lập;
– Cảnh báo âm thnah kêu.
Kiểm tra pin và đầu dò theo định kỳ.
Ống đếm bù năng lượng Geiger-Muller counter.
| 
             Thông số kỹ   thuật  | 
            
             | 
        |
| 
             
  Đo suất liều Gamma và Beta Hp(10)  | 
            
             
 µSv/h  | 
            
             
 0.1…1 000 000;  | 
        
| 
             
  | 
            
             
  | 
            
             (1…10 µSv/h; ±20%;10 µSv/h…1 Sv/h; ±10%)  | 
        
| 
             
  Đo liều Gamma và   Beta Hp(10)  | 
            
             
 mSv  | 
            
             
 0.001…9 999; ±15%  | 
        
| 
              Dải năng lượng của bức xạ tia gamma và tia X  | 
            
             
 MeV  | 
            
             
 0.05…6.0;  | 
        
| 
              và sự phụ thuộc vào năng lượng  | 
            
             
  | 
            
             (0.05…1.25;   ±25%)  | 
        
| 
             
 Ghi lại kết quả đo  | 
            
             
 phút  | 
            
             
 5…255  | 
        
| 
             
  | 
            
             
  | 
            
             
  | 
        
| 
             
 Thời gian lưu trữ dữ liệu  | 
            
             
 năm  | 
            
             
 Không ít   hơn 10  | 
        
| 
             
 Tốc độ truyền dữ liệu qua cổng kết nối  | 
            
             
 bit/s  | 
            
             
 38 400  | 
        
| 
             
 Khoảng cách truyền dữ liệu giữa thiết bị và bộ   chuyển đổi  | 
            
             
 m  | 
            
             
 Không quá 0.3  | 
        
| 
              hồng ngoại  | 
            
             
  | 
            
             
  | 
        
| 
             
 Tuổi tho Pin Lithium  | 
            
             
 Giờ  | 
            
             
 2 200  | 
        
| 
             
 Nhiệt độ vận hành  | 
            
             
 °C  | 
            
             
 -20…+50  | 
        
| 
             
 Cân nặng  | 
            
             
 kg  | 
            
             
 0.14  | 
        
| 
             
 Kích thước  | 
            
             
 mm  | 
            
             
 56x96x16  | 
        

