Mô tả ngắn: AT1121, AT1123 MÁY ĐO LIỀU LƯỢNG BỨC XẠ X-RAY VÀ GAMMA
Giá bán : thỏa thuận, vui lòng liên hệ: 0976 275 983/ 0941 88 99 83, email: midtechvn@gmail.com - Mr. Hoàng Anh Quý!
Chi tiết:
- Đo liên tục, ngắn hạn và xung gamma và tia X tương đương liều môi trường xung quanh và tỷ lệ tương đương liều môi trường xung quanh
- Tìm kiếm, phát hiện nguồn bức xạ tia X, gamma
- Tìm kiếm, phát hiện các nguồn bức xạ bêta bậc cao có phổ năng lượng cực đại lớn hơn 500 keV
Đo lường trên một loạt các tỷ lệ liều lượng và năng lượng
Đo suất liều và thời gian phơi nhiễm trong thời gian phơi nhiễm ngắn hạn (từ 0,03 giây)
Đo suất liều trung bình bức xạ xung với thời lượng từ 10 ns (AT1123)
Điều khiển từ xa có sẵn để đo từ xa
Khả năng bố trí cố định với báo động nghe nhìn bên ngoài và các tiếp điểm không có điện thế để điều khiển bộ truyền động
Kết nối với PC để tổ chức hệ thống giám sát liên tục với chức năng tài liệu
Detector | Scintillation plastic, Ø30x15 mm |
Measurement range of ambient dose equivalent rate:
- Continuous radiation
- Short-term radiation
- Pulse radiation
|
50 nSv/h – 10 Sv/h
5 µSv/h – 10 Sv/h
0.1 µSv/h – 10 Sv/h (АТ1123)
|
Measurement range of ambient dose equivalent | 0.1 nSv – 100 Sv |
Energy range:
- Continuous and short-term radiation
- Pulse radiation
|
15 keV – 10 MeV
15 keV – 10 MeV (АТ1123)
|
Energy dependence relative to 662 keV (137Cs) |
±35% (15 – 60 keV)
±25% (60 keV – 3 MeV)
±50% (3 – 10 MeV)
|
Measurement time of 137Cs gamma radiation dose rate
- Dose rate: 50 – 300 nSv/h
- Dose rate: 0.3 – 2 µSv/h
- Dose rate: 2 µSv/h – 10 Sv/h
|
≤60 s
≤10 s
≤2 s
|
Response time for dose rate change from 0.1 to 1 µSv/h | <2 s |
Typical sensitivity to 137Cs gamma radiation | 70 cps/(µSv·h-1) |
Overall dimensions, weight | 233x85x67 mm, 0.9 kg |